沉着
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        沈著
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                沉着 nét Việt
        
            chén zhuó
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - điềm tĩnh
chén zhuó
- điềm tĩnh
