Ý nghĩa và cách phát âm của 沉默

沉默
Từ giản thể
沈默
Từ truyền thống

沉默 nét Việt

chén mò

  • im lặng

HSK level


Nhân vật

  • (chén): bồn rửa
  • (mò): im lặng