默
默 nét Việt
mò
- im lặng
mò
- im lặng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 墨 : mực
- 妺 : wife of the last ruler of the Xia dynasty;
- 寞 : cô đơn
- 末 : kết thúc
- 歾 : to end; to die;
- 殁 : to end; to die;
- 沫 : bọt
- 漠 : sa mạc
- 瘼 : distress; sickness;
- 眽 : to gaze; to ogle to look at;
- 秣 : feed a horse with grain; horse feed;
- 纆 : bind; cord;
- 茉 : jasmine;
- 莫 : mo
- 蓦 : leap on or over; suddenly;
- 貊 : name of a wild tribe; silent;
- 貘 : tapir;
- 镆 : sword;
- 陌 : đường phố
- 靺 : name of a tribe; socks; stockings;
- 黙 : Japanese variant of 默;
Các câu ví dụ với 默
-
李教授说话非常幽默。
Lǐ jiàoshòu shuōhuà fēicháng yōumò.
Các từ chứa默, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 幽默 (yōu mò) : hài hước
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 沉默 (chén mò) : im lặng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 默默 (mò mò) : thầm lặng
- 潜移默化 (qián yí mò huà) : không thể nhận ra