Ý nghĩa và cách phát âm của 沟通

沟通
Từ giản thể
溝通
Từ truyền thống

沟通 nét Việt

gōu tōng

  • giao tiếp

HSK level


Nhân vật

  • (gōu): đào mương
  • (tōng): xuyên qua