Ý nghĩa và cách phát âm của 沸腾

沸腾
Từ giản thể
沸騰
Từ truyền thống

沸腾 nét Việt

fèi téng

  • sôi

HSK level


Nhân vật

  • (fèi): sôi lên
  • (téng): teng