腾
騰
腾 nét Việt
téng
- teng
téng
- teng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa腾, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 沸腾 (fèi téng) : sôi
- 折腾 (zhē teng) : quăng