治安
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            治安 nét Việt
        
            zhì ān
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - pháp luật và mệnh lệnh
zhì ān
- pháp luật và mệnh lệnh
