Ý nghĩa và cách phát âm của 安

Ký tự giản thể / phồn thể

安 nét Việt

ān

  • an

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 安

  • 孩子们都睡着了,家里安静了下来。
    Háizimen dōu shuìzhele, jiālǐ ānjìngle xiàlái.
  • 请安静桌子上的铅笔给我。
    Qǐng ānjìng zhuōzi shàng de qiānbǐ gěi wǒ.
  • 这个周末你有什么安排?
    Zhège zhōumò nǐ yǒu shé me ānpái?
  • 请注意安全。
    Qǐng zhùyì ānquán.
  • 下午的会议,我已经安排好了。
    Xiàwǔ de huìyì, wǒ yǐjīng ānpái hǎole.

Các từ chứa安, theo cấp độ HSK