Ý nghĩa và cách phát âm của 注意

注意
Từ giản thể / phồn thể

注意 nét Việt

zhù yì

  • ghi chú

HSK level


Nhân vật

  • (zhù): ghi chú
  • (yì): ý nghĩa

Các câu ví dụ với 注意

  • 请注意安全。
    Qǐng zhùyì ānquán.
  • 晚上开车要注意安全。
    Wǎnshàng kāichē yào zhùyì ānquán.
  • 妈妈很注意保护皮肤。
    Māmā hěn zhùyì bǎohù pífū.
  • 请大家注意,会议的时间提前了。
    Qǐng dàjiā zhùyì, huìyì de shíjiān tíqiánle.