Ý nghĩa và cách phát âm của 泰斗

泰斗
Từ giản thể
泰鬥
Từ truyền thống

泰斗 nét Việt

tài dǒu

  • trưởng khoa

HSK level


Nhân vật

  • (tài): thái
  • (dòu): đánh nhau