洗澡
Từ giản thể / phồn thể
洗澡 nét Việt
xǐ zǎo
- đi tắm
xǐ zǎo
- đi tắm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 洗澡
-
太热了,我先去洗澡。
Tài rèle, wǒ xiān qù xǐzǎo.