澡
澡 nét Việt
zǎo
- bồn tắm
zǎo
- bồn tắm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 澡
-
太热了,我先去洗澡。
Tài rèle, wǒ xiān qù xǐzǎo.
Các từ chứa澡, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 洗澡 (xǐ zǎo) : đi tắm