Ý nghĩa và cách phát âm của 洪水

洪水
Từ giản thể / phồn thể

洪水 nét Việt

hóng shuǐ

  • lũ lụt

HSK level


Nhân vật

  • (hóng): lũ lụt
  • (shuǐ): nước