Ý nghĩa và cách phát âm của 活泼

活泼
Từ giản thể
活潑
Từ truyền thống

活泼 nét Việt

huó po

  • sống động

HSK level


Nhân vật

  • (huó): trực tiếp
  • (pō): giật gân

Các câu ví dụ với 活泼

  • 妹妹是个活泼可爱的小女孩。
    Mèimei shìgè huópō kě'ài de xiǎo nǚhái.
  • 森林着活泼了。
    Sēnlínzhe huópōle.