Ý nghĩa và cách phát âm của 活

Ký tự giản thể / phồn thể

活 nét Việt

huó

  • trực tiếp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 活

  • 女儿给我的生活带来很多快乐。
    Nǚ'ér gěi wǒ de shēnghuó dài lái hěnduō kuàilè.
  • 人们的生活水平有了很大的提高。
    Rénmen de shēnghuó shuǐpíng yǒule hěn dà de tí gāo.
  • 生活中总会遇到一些烦恼。
    Shēnghuó zhōng zǒng huì yù dào yīxiē fánnǎo.
  • 咱们这个月的生活费用是多少?
    Zánmen zhège yuè de shēnghuó fèiyòng shì duōshǎo?
  • 读书能丰富我们的生活。
    Dúshū néng fēngfù wǒmen de shēnghuó.

Các từ chứa活, theo cấp độ HSK