活
活 nét Việt
huó
- trực tiếp
huó
- trực tiếp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 佸 : yi
Các câu ví dụ với 活
-
女儿给我的生活带来很多快乐。
Nǚ'ér gěi wǒ de shēnghuó dài lái hěnduō kuàilè. -
人们的生活水平有了很大的提高。
Rénmen de shēnghuó shuǐpíng yǒule hěn dà de tí gāo. -
生活中总会遇到一些烦恼。
Shēnghuó zhōng zǒng huì yù dào yīxiē fánnǎo. -
咱们这个月的生活费用是多少?
Zánmen zhège yuè de shēnghuó fèiyòng shì duōshǎo? -
读书能丰富我们的生活。
Dúshū néng fēngfù wǒmen de shēnghuó.
Các từ chứa活, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 活动 (huó dòng) : hoạt động
- 活泼 (huó po) : sống động
- 生活 (shēng huó) : đời sống
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 干活儿 (gàn huó r) : công việc
- 活跃 (huó yuè) : hoạt động
- 灵活 (líng huó) : linh hoạt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 复活 (fù huó) : hồi sinh
- 活该 (huó gāi) : xứng đáng
- 活力 (huó lì) : sức sống
- 快活 (kuài huo) : vui mừng