派
派 nét Việt
pài
- gửi
pài
- gửi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa派, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
派 (pài): gửi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 派别 (pài bié) : phe phái
- 派遣 (pài qiǎn) : gửi