Ý nghĩa và cách phát âm của 流利

流利
Từ giản thể / phồn thể

流利 nét Việt

liú lì

  • trôi chảy

HSK level


Nhân vật

  • (liú): lưu lượng
  • (lì): lợi nhuận

Các câu ví dụ với 流利

  • 你的汉语说得很流利。
    Nǐ de hànyǔ shuō dé hěn liúlì.