流
流 nét Việt
liú
- lưu lượng
liú
- lưu lượng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐬 : 𧈡
- 刘 : Liu
- 劉 : Liu
- 懰 : lovely; beautiful;
- 旒 : tassel;
- 榴 : pomegranate;
- 浏 : duyệt qua
- 琉 : precious stone;
- 畄 : 𢕪
- 留 : ở lại
- 瘤 : khối u
- 硫 : sulfur (chemistry);
- 镏 : lutetium (chemistry);
- 镠 : fine gold;
- 飗 : soughing of wind;
- 馏 : to distill; to break a liquid substance up into components by boiling;
- 骝 : bay horse with black mane;
Các câu ví dụ với 流
-
国家之间的文化交流越来越丰富。
Guójiā zhī jiān de wénhuà jiāoliú yuè lái yuè fēngfù. -
你的汉语说得很流利。
Nǐ de hànyǔ shuō dé hěn liúlì. -
很多年轻人都喜欢流行音乐。
Hěnduō niánqīng rén dōu xǐhuān liúxíng yīnyuè. -
我感动得几乎要流泪了。
Wǒ gǎndòng dé jīhū yào liúlèile. -
语言是人和人之间交流的工具。
Yǔyán shì rén hé rén zhī jiān jiāoliú de gōngjù.
Các từ chứa流, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 交流 (jiāo liú) : giao tiếp với
- 流利 (liú lì) : trôi chảy
- 流行 (liú xíng) : phổ biến
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 流传 (liú chuán) : lây lan
- 流泪 (liú lèi) : những giọt nước mắt
- 轮流 (lún liú) : xoay
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 潮流 (cháo liú) : khuynh hướng
- 川流不息 (chuān liú bù xī) : luồng liên tục
- 流浪 (liú làng) : lang thang
- 流露 (liú lù) : tiết lộ
- 流氓 (liú máng) : giả mạo
- 流通 (liú tōng) : vòng tuần hoàn
- 一流 (yī liú) : lớp học đầu tiên
- 支流 (zhī liú) : phụ lưu
- 主流 (zhǔ liú) : xu hướng