流行
流行 nét Việt
liú xíng
- phổ biến
liú xíng
- phổ biến
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 流行
-
很多年轻人都喜欢流行音乐。
Hěnduō niánqīng rén dōu xǐhuān liúxíng yīnyuè.