Ý nghĩa và cách phát âm của 浏览

浏览
Từ giản thể
浏覽
Từ truyền thống

浏览 nét Việt

liú lǎn

  • duyệt qua

HSK level


Nhân vật

  • (liú): duyệt qua
  • (lǎn): lượt xem