览
覽
览 nét Việt
lǎn
- lượt xem
lǎn
- lượt xem
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 壈 : disappointed;
- 懒 : lười biếng
- 揽 : to monopolize; to seize; to take into one's arms; to embrace; to fasten (with a rope etc); to take on (responsibility etc); to canvass;
- 榄 : olive;
- 漤 : to soak (fruits) in hot water or limewater to remove astringent taste; to marinate in salt etc; to pickle;
- 缆 : cable; hawser; to moor;
- 覧 : Japanese variant of 覽|览;
Các từ chứa览, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 浏览 (liú lǎn) : duyệt qua
- 游览 (yóu lǎn) : chuyến du lịch
- 展览 (zhǎn lǎn) : buổi triển lãm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 博览会 (bó lǎn huì) : hội chợ