Ý nghĩa và cách phát âm của 浪漫

浪漫
Từ giản thể / phồn thể

浪漫 nét Việt

làng màn

  • lãng mạn

HSK level


Nhân vật

  • (làng): làn sóng
  • (màn): khuếch tán

Các câu ví dụ với 浪漫

  • 这本书讲了一个浪漫的爱情故事。
    Zhè běn shū jiǎngle yīgè làngmàn de àiqíng gùshì.