Ý nghĩa và cách phát âm của 漫

Ký tự giản thể / phồn thể

漫 nét Việt

màn

  • khuếch tán

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 漫

  • 这本书讲了一个浪漫的爱情故事。
    Zhè běn shū jiǎngle yīgè làngmàn de àiqíng gùshì.

Các từ chứa漫, theo cấp độ HSK