漫
漫 nét Việt
màn
- khuếch tán
màn
- khuếch tán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 漫
-
这本书讲了一个浪漫的爱情故事。
Zhè běn shū jiǎngle yīgè làngmàn de àiqíng gùshì.
Các từ chứa漫, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 浪漫 (làng màn) : lãng mạn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 漫长 (màn cháng) : dài
- 漫画 (màn huà) : truyện tranh
- 弥漫 (mí màn) : khuếch tán