Ý nghĩa và cách phát âm của 浪费

浪费
Từ giản thể
浪費
Từ truyền thống

浪费 nét Việt

làng fèi

  • chất thải

HSK level


Nhân vật

  • (làng): làn sóng
  • (fèi): học phí

Các câu ví dụ với 浪费

  • 这样做只是浪费时间。
    Zhèyàng zuò zhǐshì làngfèi shíjiān.