费
費
费 nét Việt
fèi
- học phí
fèi
- học phí
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 费
-
咱们这个月的生活费用是多少?
Zánmen zhège yuè de shēnghuó fèiyòng shì duōshǎo? -
这样做只是浪费时间。
Zhèyàng zuò zhǐshì làngfèi shíjiān. -
在这家饭店吃饭,饮料免费。
Zài zhè jiā fàndiàn chīfàn, yǐnliào miǎnfèi.
Các từ chứa费, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 浪费 (làng fèi) : chất thải
- 免费 (miǎn fèi) : miễn phí
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 消费 (xiāo fèi) : tiêu dùng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 耗费 (hào fèi) : giá cả
- 经费 (jīng fèi) : kinh phí