Ý nghĩa và cách phát âm của 费

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

费 nét Việt

fèi

  • học phí

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 费

  • 咱们这个月的生活费用是多少?
    Zánmen zhège yuè de shēnghuó fèiyòng shì duōshǎo?
  • 这样做只是浪费时间。
    Zhèyàng zuò zhǐshì làngfèi shíjiān.
  • 在这家饭店吃饭,饮料免费。
    Zài zhè jiā fàndiàn chīfàn, yǐnliào miǎnfèi.

Các từ chứa费, theo cấp độ HSK