Ý nghĩa và cách phát âm của 海滨

海滨
Từ giản thể
海濱
Từ truyền thống

海滨 nét Việt

hǎi bīn

  • bên bờ biển

HSK level


Nhân vật

  • (hǎi): biển
  • (bīn): bờ biển