Ý nghĩa và cách phát âm của 海

Ký tự giản thể / phồn thể

海 nét Việt

hǎi

  • biển

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 海

  • 你可以坐船去上海。
    Nǐ kěyǐ zuò chuán qù shànghǎi.
  • 我从北京出发去上海。
    Wǒ cóng běijīng chūfā qù shànghǎi.
  • 地球上 70%的面积是海洋。
    Dìqiú shàng 70%de miànjī shì hǎiyáng.
  • 日落的时候,海边的景色很美。
    Rìluò de shíhòu, hǎibiān de jǐngsè hěn měi.
  • 他来自一个美丽的海边城市。
    Tā láizì yīgè měilì dì hǎibiān chéngshì.

Các từ chứa海, theo cấp độ HSK