Ý nghĩa và cách phát âm của 消息

消息
Từ giản thể / phồn thể

消息 nét Việt

xiāo xi

  • tin tức

HSK level


Nhân vật

  • (xiāo): loại bỏ
  • (xī): quan tâm

Các câu ví dụ với 消息

  • 这个消息真是激动人心。
    Zhège xiāoxī zhēnshi jīdòng rénxīn.
  • 听到这个消息后,我很伤心。
    Tīng dào zhège xiāoxī hòu, wǒ hěn shāngxīn.
  • 我给大家带来了一个好消息。
    Wǒ gěi dàjiā dài láile yīgè hǎo xiāoxī.
  • 这个消息非常令人吃惊。
    Zhège xiāoxī fēicháng lìng rén chījīng.
  • 一位记者报道了这个消息。
    Yī wèi jìzhě bàodàole zhège xiāoxī.