消
消 nét Việt
xiāo
- loại bỏ
xiāo
- loại bỏ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 呺 : voice of anger; vast; spacious;
- 哓 : a cry of alarm; querulous;
- 嘐 : boastful; bombastic;
- 嚣 : clamor;
- 宵 : đêm
- 枭 : owl; valiant; trafficker;
- 枵 : empty; hollow of a tree;
- 櫹 : a type of big tree (archaic);
- 歊 : vapor; steam;
- 潇 : xiao
- 潚 : sound of rain and wind;
- 烋 : to boil or fumigate;
- 猇 : the scream or roar of a tiger; to intimidate; to scare;
- 獢 : dog;
- 痚 : asthma; difficulty in breathing;
- 硝 : saltpeter; to tan (leather);
- 箫 : xiao, a free reed mouth organ with five or more pipes blown from the bottom; same as 排簫|排箫; also translated as pan pipes;
- 绡 : raw silk;
- 萧 : miserable; desolate; dreary; Chinese mugwort;
- 蕭 : Xiao
- 虓 : roar of a tiger;
- 蟏 : long-legged spider;
- 逍 : leisurely; easy-going;
- 销 : ghim
- 霄 : firmament; heaven;
- 骁 : brave; good horse; strong;
- 髇 : (onom.) sound of arrows;
- 魈 : elf; demon;
- 鸮 : owl (order Strigiformes);
Các câu ví dụ với 消
-
这个消息真是激动人心。
Zhège xiāoxī zhēnshi jīdòng rénxīn. -
听到这个消息后,我很伤心。
Tīng dào zhège xiāoxī hòu, wǒ hěn shāngxīn. -
我给大家带来了一个好消息。
Wǒ gěi dàjiā dài láile yīgè hǎo xiāoxī. -
这个消息非常令人吃惊。
Zhège xiāoxī fēicháng lìng rén chījīng. -
一位记者报道了这个消息。
Yī wèi jìzhě bàodàole zhège xiāoxī.
Các từ chứa消, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 消息 (xiāo xi) : tin tức
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 取消 (qǔ xiāo) : hủy bỏ
- 消费 (xiāo fèi) : tiêu dùng
- 消化 (xiāo huà) : tiêu hóa
- 消极 (xiāo jí) : tiêu cực
- 消失 (xiāo shī) : biến mất
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 消除 (xiāo chú) : loại bỏ
- 消毒 (xiāo dú) : khử trùng
- 消防 (xiāo fáng) : chữa cháy
- 消耗 (xiāo hào) : tiêu thụ
- 消灭 (xiāo miè) : quét sạch