Ý nghĩa và cách phát âm của 涌现

涌现
Từ giản thể
湧現
Từ truyền thống

涌现 nét Việt

yǒng xiàn

  • hiện ra

HSK level


Nhân vật

  • (yǒng): dâng trào
  • (xiàn): hiện tại