Ý nghĩa và cách phát âm của 涮火锅

涮火锅
Từ giản thể
涮火鍋
Từ truyền thống

涮火锅 nét Việt

shuàn huǒ guō

  • lẩu shabu-shabu

HSK level


Nhân vật

  • (shuàn): rửa sạch
  • (huǒ): ngọn lửa
  • (guō): nồi