Ý nghĩa và cách phát âm của 火

Ký tự giản thể / phồn thể

火 nét Việt

huǒ

  • ngọn lửa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 火

  • 我下午 3 点去火车站。
    Wǒ xiàwǔ 3 diǎn qù huǒchē zhàn.
  • 我去火车站后面。
    Wǒ qù huǒchē zhàn hòumiàn.
  • 我们坐出租车去火车站。
    Wǒmen zuò chūzū chē qù huǒchē zhàn.
  • 我今天中午去火车站。
    Wǒ jīntiān zhōngwǔ qù huǒchē zhàn.
  • 我已经走唱歌火车站了。
    Wǒ yǐjīng zǒu chànggē huǒchē zhànle.

Các từ chứa火, theo cấp độ HSK