Ý nghĩa và cách phát âm của 深沉

深沉
Từ giản thể
深沈
Từ truyền thống

深沉 nét Việt

shēn chén

  • sâu

HSK level


Nhân vật

  • (shēn): sâu
  • (chén): bồn rửa