Ý nghĩa và cách phát âm của 深

Ký tự giản thể / phồn thể

深 nét Việt

shēn

  • sâu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 深

  • 这条河很深,有一百多米。
    Zhè tiáo hé hěn shēn, yǒu yībǎi duō mǐ.
  • 我们之间有很深的友谊。
    Wǒmen zhī jiān yǒu hěn shēn de yǒuyì.

Các từ chứa深, theo cấp độ HSK