Ý nghĩa và cách phát âm của 清晰

清晰
Từ giản thể / phồn thể

清晰 nét Việt

qīng xī

  • thông thoáng

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): thông thoáng
  • (xī): thông thoáng