清
清 nét Việt
qīng
- thông thoáng
qīng
- thông thoáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 清
-
他把这件事儿说得很清楚了。
Tā bǎ zhè jiàn shì er shuō dé hěn qīngchǔle. -
你清楚这句话的意思吗?
Nǐ qīngchǔ zhè jù huà de yìsi ma? -
我记不清楚当时的情况了。
Wǒ jì bù qīngchǔ dāngshí de qíngkuàngle. -
他把原因解释得很清楚。
Tā bǎ yuányīn jiěshì dé hěn qīngchǔ. -
他是否能来,我还不太清楚。
Tā shìfǒu néng lái, wǒ hái bù tài qīngchǔ.
Các từ chứa清, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 清楚 (qīng chu) : thông thoáng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 清淡 (qīng dàn) : ánh sáng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 澄清 (chéng qīng) : làm rõ
- 清澈 (qīng chè) : thông thoáng
- 清晨 (qīng chén) : sáng sớm
- 清除 (qīng chú) : thông thoáng
- 清洁 (qīng jié) : dọn dẹp
- 清理 (qīng lǐ) : dọn dẹp
- 清晰 (qīng xī) : thông thoáng
- 清醒 (qīng xǐng) : cẩn thận
- 清真 (qīng zhēn) : hồi