Ý nghĩa và cách phát âm của 游戏

游戏
Từ giản thể
遊戲
Từ truyền thống

游戏 nét Việt

yóu xì

  • trò chơi

HSK level


Nhân vật

  • (yóu): chuyến du lịch
  • (xì): chơi

Các câu ví dụ với 游戏

  • 这是孩子们最喜欢玩儿的游戏。
    Zhè shì háizimen zuì xǐhuān wán er de yóuxì.