Ý nghĩa và cách phát âm của 滋润

滋润
Từ giản thể
滋潤
Từ truyền thống

滋润 nét Việt

zī rùn

  • dưỡng ẩm

HSK level


Nhân vật

  • (zī): nuôi
  • (rùn): chạy