Ý nghĩa và cách phát âm của 滞留

滞留
Từ giản thể
滯留
Từ truyền thống

滞留 nét Việt

zhì liú

  • ở lại

HSK level


Nhân vật

  • (zhì): trì trệ
  • (liú): ở lại