留
留 nét Việt
liú
- ở lại
liú
- ở lại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐬 : 𧈡
- 刘 : Liu
- 劉 : Liu
- 懰 : lovely; beautiful;
- 旒 : tassel;
- 榴 : pomegranate;
- 流 : lưu lượng
- 浏 : duyệt qua
- 琉 : precious stone;
- 畄 : 𢕪
- 瘤 : khối u
- 硫 : sulfur (chemistry);
- 镏 : lutetium (chemistry);
- 镠 : fine gold;
- 飗 : soughing of wind;
- 馏 : to distill; to break a liquid substance up into components by boiling;
- 骝 : bay horse with black mane;
Các câu ví dụ với 留
-
我哥哥在中国留学。
Wǒ gēgē zài zhōngguó liúxué. -
我们学校的留学生比去年多了一倍。
Wǒmen xuéxiào de liúxuéshēng bǐ qùnián duōle yī bèi. -
我放弃了留学的机会。
Wǒ fàngqìle liúxué de jīhuì. -
大学生活给我们留下了美好的回忆。
Dàxué shēnghuó gěi wǒmen liú xiàle měihǎo de huíyì. -
我留下等他,你先走吧。
Wǒ liú xià děng tā, nǐ xiān zǒu ba.
Các từ chứa留, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 留学 (liú xué) : du học
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
留 (liú): ở lại
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 保留 (bǎo liú) : giữ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 残留 (cán liú) : phần còn lại
- 拘留 (jū liú) : giam giữ
- 留恋 (liú liàn) : hoài cổ
- 留念 (liú niàn) : quà lưu niệm
- 留神 (liú shén) : coi chừng
- 遗留 (yí liú) : di sản
- 滞留 (zhì liú) : ở lại