漂亮
漂亮 nét Việt
piào liang
- đẹp
piào liang
- đẹp
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 漂亮
-
好漂亮的女儿!
Hǎo piàoliang de nǚ'ér! -
你写的字很漂亮。
Nǐ xiě de zì hěn piàoliang. -
漂亮的女人是谁?
Piàoliang de nǚrén shì shuí? -
房间非常漂亮。
Fángjiān fēicháng piàoliang. -
你的衣服真漂亮。
Nǐ de yīfú zhēn piàoliang.