漂
漂 nét Việt
piào
- trôi dạt
piào
- trôi dạt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 漂
-
好漂亮的女儿!
Hǎo piàoliang de nǚ'ér! -
你写的字很漂亮。
Nǐ xiě de zì hěn piàoliang. -
漂亮的女人是谁?
Piàoliang de nǚrén shì shuí? -
房间非常漂亮。
Fángjiān fēicháng piàoliang. -
你的衣服真漂亮。
Nǐ de yīfú zhēn piàoliang.
Các từ chứa漂, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 漂亮 (piào liang) : đẹp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 漂浮 (piāo fú) : phao nổi