Ý nghĩa và cách phát âm của 漂浮

漂浮
Từ giản thể / phồn thể

漂浮 nét Việt

piāo fú

  • phao nổi

HSK level


Nhân vật

  • (piào): trôi dạt
  • (fú): phao nổi