Ý nghĩa và cách phát âm của 演习

演习
Từ giản thể
演習
Từ truyền thống

演习 nét Việt

yǎn xí

  • tập thể dục

HSK level


Nhân vật

  • (yǎn): chơi
  • (xí): học hỏi