习
習
习 nét Việt
xí
- học hỏi
xí
- học hỏi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 习
-
习先生怎么样不这儿了?
Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle? -
小姐学习怎么做衣服。
Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú. -
他在学习汉语。
Tā zài xuéxí hànyǔ. -
你喜欢学习汉语吗?
Nǐ xǐhuān xuéxí hànyǔ ma? -
我们从第十课开始学习。
Wǒmen cóng dì shí kè kāishǐ xuéxí.
Các từ chứa习, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 学习 (xué xí) : học hỏi
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 复习 (fù xí) : ôn tập
- 练习 (liàn xí) : tập thể dục
- 习惯 (xí guàn) : thói quen
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 预习 (yù xí) : xem trước
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 实习 (shí xí) : thực hành
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 习俗 (xí sú) : tập quán
- 演习 (yǎn xí) : tập thể dục