Ý nghĩa và cách phát âm của 演员

演员
Từ giản thể
演員
Từ truyền thống

演员 nét Việt

yǎn yuán

  • diễn viên

HSK level


Nhân vật

  • (yǎn): chơi
  • (yuán): thành viên

Các câu ví dụ với 演员

  • 她是一位著名的京剧演员。
    Tā shì yī wèi zhùmíng de jīngjù yǎnyuán.
  • 她是个著名的电影演员。
    Tā shìgè zhùmíng de diànyǐng yǎnyuán.
  • 他是个著名的演员。
    Tā shìgè zhùmíng de yǎnyuán.