员
員
员 nét Việt
yuán
- thành viên
yuán
- thành viên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 元 : nhân dân tệ
- 円 : yen (Japanese currency); Japanese variant of 圓|圆;
- 原 : nguyên
- 員 : member
- 园 : vườn
- 圆 : tròn
- 垣 : wall;
- 塬 : plateau, esp. Loess Plateau of northwest China 黃土高原|黄土高原[Huang2 tu3 Gao1 yuan2];
- 媛 : beautiful (woman);
- 嫄 : name of an empress;
- 援 : viện trợ
- 橼 : Citrus medica;
- 沅 : Yuan river in Guizhou and Hunan;
- 湲 : rushing (water);
- 源 : nguồn
- 爰 : therefore; consequently; thus; hence; thereupon; it follows that; where?; to change (into); ancient unit of weight and money;
- 猭 : ape; Hylobates agilis;
- 猿 : ape;
- 笎 : bamboo with black patches;
- 縁 : Japanese variant of 緣|缘;
- 缘 : cạnh
- 羱 : large-horned wild goat;
- 芫 : lilac daphne (Daphne genkwa), used in Chinese herbal medicine;
- 蚖 : Protura (soil dwelling primitive hexapod); variant of 螈, salamander; newt; triton;
- 蝝 : locust larva without wings;
- 螈 : salamander; newt;
- 袁 : long robe (old);
- 辕 : trục
- 邧 : place name;
- 騵 : chestnut horse with white belly;
- 鼋 : sea turtle;
Các câu ví dụ với 员
-
穿红衣服的是服务员。
Chuān hóng yīfú de shì fúwùyuán. -
我在饭馆做服务员。
Wǒ zài fànguǎn zuò fúwùyuán. -
服务员,请帮我拿一下菜单。
Fúwùyuán, qǐng bāng wǒ ná yīxià càidān. -
服务员,我要一碗面条。
Fúwùyuán, wǒ yào yī wǎn miàntiáo. -
服务员热情地为顾客服务。
Fúwùyuán rèqíng dì wéi gùkè fù wù.
Các từ chứa员, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 服务员 (fú wù yuán) : phục vụ nam
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 售货员 (shòu huò yuán) : nhân viên bán hàng
- 演员 (yǎn yuán) : diễn viên
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 人员 (rén yuán) : nhân viên
- 员工 (yuán gōng ) : nhân viên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 裁员 (cái yuán) : sa thải
- 成员 (chéng yuán) : thành viên
- 动员 (dòng yuán) : huy động
- 委员 (wěi yuán) : thành viên ủy ban