Ý nghĩa và cách phát âm của 演讲

演讲
Từ giản thể
演講
Từ truyền thống

演讲 nét Việt

yǎn jiǎng

  • phát biểu

HSK level


Nhân vật

  • (yǎn): chơi
  • (jiǎng): nói