Ý nghĩa và cách phát âm của 讲

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

讲 nét Việt

jiǎng

  • nói

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 讲

  • 睡觉前,我都给女儿讲故事。
    Shuìjiào qián, wǒ dū gěi nǚ'ér jiǎng gùshì.
  • 奶奶经常给我讲过去的事情。
    Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng.
  • 这本书主要讲了些什么?
    Zhè běn shū zhǔyào jiǎngle xiē shénme?
  • 老师讲的内容,我都写在笔记本上了。
    Lǎoshī jiǎng de nèiróng, wǒ dū xiě zài bǐjìběn shàngle.
  • 李老师的课讲得很有趣。
    Lǐ lǎoshī de kè jiǎng dé hěn yǒuqù.

Các từ chứa讲, theo cấp độ HSK