激烈
激烈 nét Việt
jī liè
- hung dữ
jī liè
- hung dữ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 激烈
-
运动员们在赛场上激烈地竞争。
Yùndòngyuánmen zài sàichǎng shàng jīliè de jìngzhēng.