Ý nghĩa và cách phát âm của 激烈

激烈
Từ giản thể / phồn thể

激烈 nét Việt

jī liè

  • hung dữ

HSK level


Nhân vật

  • (jī): phấn khích
  • (liè): mạnh

Các câu ví dụ với 激烈

  • 运动员们在赛场上激烈地竞争。
    Yùndòngyuánmen zài sàichǎng shàng jīliè de jìngzhēng.